H03V2V2H2-F Dây điện gia dụng trong nhà
cácH03V2V2H2-FDây nhàlà giải pháp hiệu suất cao, chịu nhiệt và chống cháy cho lắp đặt điện trong nhà. Dù dùng cho chiếu sáng, thiết bị nhỏ hay nhu cầu đi dây chung, dây này mang lại sự an toàn, độ bền và tính linh hoạt cần thiết cho môi trường dân cư. Các tùy chọn nhãn hiệu có thể tùy chỉnh của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà sản xuất và người lắp đặt muốn cung cấp các giải pháp điện có thương hiệu, đáng tin cậy. Tin tưởng vàoH03V2V2H2-Fdây cho dự án nối dây tại nhà tiếp theo của bạn.
1. Đặc điểm kỹ thuật
Điện áp làm việc: 300/300 volt
Điện áp thử nghiệm: 3000 volt
Bán kính uốn cong: 15 x O
Bán kính uốn tĩnh: 4 x O
Nhiệt độ uốn: +5o C đến +90o C
Nhiệt độ tĩnh: -40o C đến +90o C
Nhiệt độ ngắn mạch: +160o C
Chất chống cháy: IEC 60332.1
Điện trở cách điện: 20 MΩ x km
2. Tiêu chuẩn và phê duyệt
CEI 20-20/5
CEI 20-35 (EN60332-1) / CEI 20-37 (EN50267)
EN50265-2-1
3. Thi công cáp
Dây dẫn bằng đồng trần
Bị mắc kẹt theo DIN VDE 0295 cl. 5, BS 6360cl. 5, IEC 60228 cl. 5 và HD 383
Lõi PVC cách nhiệt T13 đến VDE-0281 Phần 1
Mã màu thành VDE-0293-308
Áo khoác ngoài PVC TM3
4. Thông số cáp
AWG | Số lõi x Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa của vật liệu cách nhiệt | Độ dày danh nghĩa của vỏ bọc | Đường kính tổng thể danh nghĩa | Trọng lượng đồng danh nghĩa | Trọng lượng danh nghĩa |
| # xmm^2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km |
H03V2V2H2-F | ||||||
20(16/32) | 2 x 0,50 | 0,5 | 0,6 | 3,2 x 5,2 | 9,7 | 32 |
18(24/32) | 2 x 0,75 | 0,5 | 0,6 | 3,4 x 5,6 | 14.4 | 35
|
5. Tính năng:
Khả năng chịu nhiệt: Thích hợp cho những khu vực có nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như hệ thống chiếu sáng, nhưng nên tránh tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận được làm nóng và bức xạ.
Tính linh hoạt: Thích hợp cho việc lắp đặt di động, chẳng hạn như các yêu cầu cơ học cao và nhẹ đến trung bình trong xích kéo và hệ thống truyền động chuyển động.
Độ ổn định hóa học: Lớp vỏ ngoài PVC có khả năng chống chịu tốt với các chất hóa học.
Điều khiển và đo lường: Được sử dụng rộng rãi trong cáp điều khiển và đo lường, đặc biệt trong các trường hợp cần chuyển động tự do và không bị hạn chế.
Tiêu chuẩn và chứng nhận: Tuân thủ CEI 20-20/12, CEI 20-35 (EN60332-1) / CEI 20-37 (EN50267), EN50265-2-1 và các tiêu chuẩn khác.
6. Kịch bản ứng dụng:
Tòa nhà dân cư: Thích hợp để lắp đặt điện trong các tòa nhà dân cư, chẳng hạn như nhà bếp, phòng dịch vụ chiếu sáng hoặc dụng cụ chiếu sáng cầm tay.
Kỹ thuật cơ khí và thiết bị: Được sử dụng trong dây chuyền kéo và hệ thống truyền động chuyển động trong kỹ thuật cơ khí và thiết bị như cáp điện và cáp điều khiển linh hoạt.
Lắp đặt điện: Thích hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí và lắp đặt điện khác.
Điều khiển và đo lường: Đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cáp điều khiển và đo lường yêu cầu chuyển động tự do và không bị hạn chế.
Máy móc và thiết bị: Có thể được sử dụng trong việc xây dựng các máy công cụ, nhà máy và thiết bị cũng như cáp điều khiển và đo lường.
Cần lưu ý rằng cáp H03V2V2H2-F không thích hợp để sử dụng ngoài trời, cũng như không thể sử dụng trong các công trình công nghiệp và nông nghiệp hoặc các dụng cụ cầm tay ngoài gia đình. Trong điều kiện sử dụng bình thường, nhiệt độ dây dẫn tối đa là 90°C. Khi sử dụng ở nhiệt độ cao, phải tránh tiếp xúc với da.