Công ty Cáp Ắc quy ô tô FL4G11Y
Công tyFL4G11Y Cáp ắc quy ô tô
Cáp ắc quy ô tô, model: FL4G11Y, hệ thống phanh ABS, dây điện khoang động cơ, cách điện EVA, vỏ PUR, dây dẫn Cu-ETP1, ISO 6722 Class C, tính linh hoạt, độ bền uốn ngược, cáp nhiều lõi, hiệu suất cao.
Giới thiệu cáp ắc quy ô tô model FL4G11Y, được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu khắt khe của các loại xe hiện đại. Cáp đa lõi này mang đến sự linh hoạt, độ bền và hiệu suất đặc biệt, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu cho nhiều ứng dụng ô tô, bao gồm hệ thống phanh ABS và hệ thống dây điện trong khoang động cơ.
Ứng dụng:
Cáp ắc quy FL4G11Y được thiết kế để sử dụng trong hệ thống phanh ABS và hệ thống dây điện trong khoang động cơ. Cấu trúc chắc chắn của nó đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong môi trường ô tô khắc nghiệt nhất, nơi mà tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn là rất quan trọng.
1. Hệ thống phanh ABS: Cáp FL4G11Y lý tưởng cho hệ thống phanh ABS, trong đó hiệu suất và độ bền ổn định là điều cần thiết cho các ứng dụng quan trọng về an toàn.
2. Đi dây trong khoang động cơ: Với khả năng chịu nhiệt và ứng suất cơ học tuyệt vời, loại cáp này hoàn hảo để đi dây trong khoang động cơ, đảm bảo độ tin cậy lâu dài ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
3. Hệ thống phụ trợ: Thiết kế đa lõi với 3 và 4 dây dẫn cho phép bổ sung các chức năng, giúp nó phù hợp với các hệ thống phụ trợ nối dây, chẳng hạn như hệ thống chiếu sáng, cảm biến và bộ truyền động, đòi hỏi hệ thống cáp chắc chắn và linh hoạt.
4. Bộ dây điện: Tính linh hoạt và độ bền uốn ngược của cáp FL4G11Y khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để tạo ra các bộ dây điện phức tạp cần di chuyển trong không gian chật hẹp trong xe.
Sự thi công:
1. Dây dẫn: Cáp có dây dẫn bằng đồng mạ thiếc Cu-ETP1, phù hợp với tiêu chuẩn DIN EN 13602. Quá trình mạ thiếc giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của dây dẫn, đảm bảo độ dẫn và độ bền lâu dài.
2. Cách điện: Chất cách điện Ethylene Vinyl Acetate (EVA) mang lại khả năng bảo vệ vượt trội chống lại ứng suất cơ học, hóa chất và các yếu tố môi trường, đảm bảo tính toàn vẹn của cáp trong các điều kiện khắt khe.
3. Vỏ bọc: Vỏ ngoài được làm bằng Polyurethane (PUR), được biết đến với khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học đặc biệt. Màu vỏ màu đen bổ sung thêm một lớp chống tia cực tím, giúp kéo dài hơn nữa tuổi thọ của cáp trong môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc.
Tuân thủ tiêu chuẩn:
Model FL4G11Y tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6722 Loại C, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn của ngành công nghiệp ô tô.
Thuộc tính đặc biệt:
1. Tính linh hoạt tốt: Thiết kế của cáp cho phép dễ dàng lắp đặt và định tuyến trong không gian hạn chế, lý tưởng cho các nhu cầu đi dây phức tạp trên ô tô.
2. Độ bền uốn ngược: Cáp được thiết kế để chịu được sự uốn cong nhiều lần mà không ảnh hưởng đến tính nguyên vẹn của cấu trúc, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
3. Thiết kế đa lõi: Có sẵn 3 và 4 lõi, cáp này hỗ trợ các chức năng bổ sung, giúp nó trở nên linh hoạt cho các ứng dụng ô tô khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ hoạt động: Được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, FL4G11Y hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ –40 °C đến +125 °C, phù hợp với cả môi trường lạnh và nóng.
dây dẫn | cách nhiệt | Cáp |
| ||||||
Mặt cắt danh nghĩa | Không. và Dia. dây điện | Đường kính tối đa | Điện trở ở tối đa 20oC. | độ dày tường Nom. | Đường kính lõi | Độ dày vỏ bọc | Đường kính tổng thể (tối thiểu) | Đường kính tổng thể (tối đa ..) | Trọng lượng khoảng. |
mm2 | Số/mm | mm | mΩ/m | mm | mm | mm | mm | mm | Kg/km |
2×0,50 | 16/0.21 | 1 | 40,1 | 0,6 | 2.2 | 0,85 | 5,9 | 6.3 | 44 |
2×0,75 | 40/0.16 | 1.1 | 27.1 | 0,5 | 2.2 | 0,9 | 5,9 | 6 giờ 45 | 49 |
2×1,50 | 30/0.26 | 1.7 | 13,7 | 0,6 | 2,8 | 0,65 | 6,6 | 7 | 66 |
3×0,50 | 16/0.21 | 1 | 40,1 | 0,6 | 2.2 | 0,8 | 6 | 6,4 | 51 |
3×1,50 | 30/0.26 | 1.7 | 13,7 | 0,7 | 2.9 | 1.1 | 8.1 | 8,7 | 107 |
Tại sao nên chọn cáp ắc quy FL4G11Y ô tô?
Mẫu FL4G11Y là giải pháp hoàn hảo cho các chuyên gia ô tô, những người yêu cầu cáp ắc quy hiệu suất cao, bền và linh hoạt. Cho dù bạn đang nối dây hệ thống ABS, khoang động cơ hay hệ thống phụ trợ, cáp này mang lại độ tin cậy và tính linh hoạt cần thiết để đảm bảo hiệu suất xe tối ưu.