Cáp ắc quy ô tô FLR13Y11Y bán buôn

Dây dẫn:Cu-ETP1 theo DIN EN13602
Cách điện: Nhựa nhiệt dẻo polyester (TPE-E)
Vỏ bọc: Polyurethane nhiệt dẻo (TPE-U)
Tiêu chuẩn tuân thủ: ISO 6722 Lớp C


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Bán buônFLR13Y11Y Cáp ắc quy ô tô

Cáp ắc quy ô tô, model:FLR13Y11Y, Hệ thống ABS, lớp cách điện TPE-E, vỏ bọc TPE-U, ruột dẫn Cu-ETP1, ISO 6722 Loại C, khả năng chống mài mòn, khả năng chống uốn cong, cáp ô tô, hiệu suất cao.

Nâng cao hiệu suất của hệ thống ABS trên xe của bạn với cáp ắc quy xe ô tô FLR13Y11Y. Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy đặc biệt, cáp này được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường ô tô đồng thời đảm bảo hiệu suất điện tối ưu.

Ứng dụng:

Cáp ắc quy ô tô FLR13Y11Y là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống ABS trên các xe hiện đại. Cáp nhiều lõi, độ căng thấp này có lớp cách điện TPE-E và lớp vỏ TPE-U, mang lại khả năng chống mài mòn tuyệt vời và khả năng chống mỏi uốn cong vượt trội. Những đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và độ bền cao.

Sự thi công:

1. Lõi dẫn: Cáp được chế tạo bằng Cu-ETP1 (Đồng điện phân cứng) theo tiêu chuẩn DIN EN13602, đảm bảo độ dẫn điện vượt trội và hiệu suất lâu dài. Vật liệu lõi dẫn chất lượng cao này được lựa chọn vì tính chất điện tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
2. Cách điện: Lớp cách điện Polyester nhiệt dẻo (TPE-E) mang lại khả năng bảo vệ chắc chắn chống lại sự hao mòn cơ học, đồng thời mang lại sự linh hoạt và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường.
3. Vỏ bọc: Vỏ bọc bên ngoài bằng nhựa nhiệt dẻo Polyurethane (TPE-U) được biết đến với khả năng chống mài mòn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt.

Tuân thủ tiêu chuẩn:

Cáp ắc quy ô tô FLR13Y11Y tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6722 Loại C, được thiết kế riêng cho các ứng dụng ô tô đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ và độ bền cơ học cao hơn.

Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ hoạt động: Cáp được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ –40 °C đến +125 °C. Điều này làm cho cáp phù hợp để sử dụng trong cả điều kiện cực lạnh và cực nóng, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy bất kể môi trường.

Người chỉ huy

Cách nhiệt

Cáp

Mặt cắt ngang danh nghĩa

Số lượng và Đường kính của Dây

Đường kính tối đa

Điện trở ở 20℃ Tối đa.

Độ dày tường Tên

Đường kính lõi

Độ dày vỏ bọc

Đường kính tổng thể tối thiểu

Đường kính tổng thể tối đa.

Trọng lượng xấp xỉ.

mm2

Số/mm

mm

mΩ/m

mm

mm

mm

mm

mm

Kg/km

2 x 0,50

28 /0,16

1

37,1

0,2

1.4

0,6

3,85

4.15

22

2 x 0,50

28 /0,16

1

37,1

0,2

1.4

0,85

4,35

4,65

27

2 x 0,50

28 /0,16

1

37,1

0,35

1.7

0,8

4.8

5.2

32

2 x 0,60

80/0,11

1.2

24,7

0,2

1,45

0,8

4,35

4,65

28

2 x 0,75

42/0,16

1.2

27,1

0,3

1.8

1.3

6

6.4

48

2 x 0,75

96 /0,10

1.2

27,1

0,3

1.8

1.3

6

6.4

62

Kiến thức bổ sung:

Vỏ bọc TPE-U của mẫu FLR13Y11Y không chỉ có khả năng chống mài mòn tuyệt vời mà còn có khả năng chống dầu, hóa chất và nhiên liệu vượt trội, thường gặp trong môi trường ô tô. Ngoài ra, lớp cách điện TPE-E của nó tăng cường tính linh hoạt của cáp, giúp lắp đặt dễ dàng hơn và giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình xử lý. Sự kết hợp của các vật liệu này đảm bảo rằng cáp có thể chịu được ứng suất cơ học thường thấy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe của hệ thống ABS.

Tại sao nên chọn cáp ắc quy ô tô FLR13Y11Y?

Khi nói đến các hệ thống quan trọng về an toàn như ABS, việc lựa chọn đúng loại cáp là điều cần thiết. Mẫu FLR13Y11Y được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất, độ tin cậy và độ bền. Cho dù bạn là nhà sản xuất xe hay chuyên gia sửa chữa, những loại cáp này đều cung cấp chất lượng và sự đảm bảo cần thiết cho các ứng dụng có rủi ro cao.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi