Cáp năng lượng mặt trời PV nổi TUV 2Pfg 2750 AD8 – 6mm² & 4mm²
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn & Chứng nhận:Tiêu chuẩn chống nước TUV 2Pfg 2750, IEC 62930, EN 50618, AD8
- Nhạc trưởng:Đồng thiếc dạng sợi, Loại 5 (IEC 60228)
- Cách nhiệt:XLPE liên kết ngang chùm tia điện tử (chống tia UV và ozone)
- Vỏ ngoài:Hợp chất chống tia UV, không chứa halogen, chống cháy
- Xếp hạng điện áp:1,5kV một chiều (1500V một chiều)
- Nhiệt độ hoạt động:-40°C đến +90°C
- Xếp hạng chống thấm nước:AD8 (thích hợp để ngâm nước liên tục)
- Chống tia UV và thời tiết:Được thiết kế để tiếp xúc với môi trường ngoài trời khắc nghiệt
- Khả năng chống cháy:Tiêu chuẩn IEC 60332-1, IEC 60754-1/2
- Độ linh hoạt và sức mạnh cơ học:Được tối ưu hóa cho các ứng dụng năng lượng mặt trời nổi động
- Kích thước có sẵn:4mm², 6mm² (có sẵn kích thước tùy chỉnh)
Các tính năng chính
✅Xếp hạng chống nước AD8:Đảm bảokhả năng chìm lâu dài, lý tưởng cho các ứng dụng năng lượng mặt trời nổi.
✅Chống tia UV và Ozone:Chịu đượctiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, độ ẩm và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
✅Độ dẫn điện cao:Lõi đồng tráng thiếc giúp giảm thiểu tổn thất điện năng và chống ăn mòn.
✅Chống cháy và không chứa halogen:Cải thiện an toàn phòng cháy chữa cháy và giảm khí thải độc hại.
✅Thiết kế bền bỉ và linh hoạt:Cung cấpđộ bền cơ học caotrong khi cho phép cài đặt dễ dàng trongtrang trại PV nổi.
✅Được chứng nhận tuân thủ toàn cầu:Gặp gỡTiêu chuẩn TUV, IEC và EN, đảm bảo phù hợp với các dự án năng lượng mặt trời quốc tế.
Các kịch bản ứng dụng
- Trang trại năng lượng mặt trời nổi:Lý tưởng cho các công trình lắp đặt năng lượng mặt trời quy mô lớnhồ, hồ chứa và giàn khoan ngoài khơi.
- Hệ thống PV gốc nước:Phù hợp chonhà máy thủy điện, trang trại nuôi cá và ao tưới tiêu.
- Cài đặt thời tiết khắc nghiệt:Được thiết kế đểchịu được tia UV cao, lượng mưa lớn và độ ẩm.
- Hệ thống năng lượng mặt trời trên đất liền và trên mái nhà:Đủ linh hoạt cho cả haihệ thống PV nổi và lắp trên mặt đất.
Sau đây là bảng tóm tắt các chứng nhận, chi tiết thử nghiệm, thông số kỹ thuật và ứng dụng của cáp năng lượng mặt trời nổi ở các quốc gia khác nhau.
Quốc gia/Khu vực | Chứng nhận | Chi tiết kiểm tra | Thông số kỹ thuật | Các kịch bản ứng dụng |
Châu Âu (EU) | EN 50618 (H1Z2Z2-K) | Khả năng chống tia cực tím, khả năng chống ôzôn, thử nghiệm ngâm nước, chống cháy (IEC 60332-1), khả năng chống chịu thời tiết (HD 605/A1) | Điện áp: 1500V DC, Lõi dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPO, Vỏ bọc: XLPO chống tia UV | Các trang trại năng lượng mặt trời nổi, các công trình lắp đặt năng lượng mặt trời ngoài khơi, các ứng dụng năng lượng mặt trời trên biển |
Đức | TUV Rheinland (TUV 2PfG 1169/08.2007) | UV, ozone, chống cháy (IEC 60332-1), thử nghiệm ngâm nước (AD8), thử nghiệm lão hóa | Điện áp: 1500V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc ngoài: XLPO chống tia UV | Hệ thống PV nổi, nền tảng năng lượng tái tạo lai |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn UL4703 | Phù hợp với vị trí ẩm ướt và khô ráo, khả năng chống ánh sáng mặt trời, thử nghiệm ngọn lửa FT2, thử nghiệm uốn nguội | Điện áp: 600V / 1000V / 2000V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc ngoài: Vật liệu chống PV | Các dự án PV nổi trên hồ chứa, hồ và giàn khoan ngoài khơi |
Trung Quốc | GB/T 39563-2020 | Khả năng chống chịu thời tiết, chống tia UV, chống nước AD8, thử nghiệm phun muối, chống cháy | Điện áp: 1500V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc: LSZH chống tia UV | Nhà máy điện mặt trời nổi trên hồ chứa thủy điện, trang trại điện mặt trời nuôi trồng thủy sản |
Nhật Bản | PSE (Đạo luật An toàn Thiết bị Điện và Vật liệu) | Khả năng chống nước, chống chịu thời tiết, chống dầu, thử nghiệm chống cháy | Điện áp: 1000V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc: Vật liệu chống chịu thời tiết | PV nổi trên ao tưới tiêu, trang trại năng lượng mặt trời ngoài khơi |
Ấn Độ | Tiêu chuẩn IS 7098 / MNRE | Khả năng chống tia UV, chu kỳ nhiệt độ, thử nghiệm ngâm nước, khả năng chống ẩm cao | Điện áp: 1100V / 1500V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc: PVC/XLPE chống tia cực tím | PV nổi trên hồ nhân tạo, kênh đào, hồ chứa |
Úc | Tiêu chuẩn AS/NZS 5033 | Khả năng chống tia cực tím, thử nghiệm va đập cơ học, thử nghiệm ngâm nước AD8, chống cháy | Điện áp: 1500V DC, Ruột dẫn: Đồng thiếc, Cách điện: XLPE, Vỏ bọc: LSZH | Nhà máy điện mặt trời nổi cho vùng xa xôi và ven biển |
Vìđơn đặt hàng số lượng lớn, thông số kỹ thuật và giải pháp cáp tùy chỉnh, liên hệ với chúng tôi ngay hôm nayđể có được điều tốt nhấtCáp năng lượng mặt trời PV nổicho các dự án năng lượng tái tạo của bạn!
Danh mục sản phẩm
- English
- Chinese
- French
- German
- Portuguese
- Spanish
- Russian
- Japanese
- Korean
- Arabic
- Irish
- Greek
- Turkish
- Italian
- Danish
- Romanian
- Indonesian
- Czech
- Afrikaans
- Swedish
- Polish
- Basque
- Catalan
- Esperanto
- Hindi
- Lao
- Albanian
- Amharic
- Armenian
- Azerbaijani
- Belarusian
- Bengali
- Bosnian
- Bulgarian
- Cebuano
- Chichewa
- Corsican
- Croatian
- Dutch
- Estonian
- Filipino
- Finnish
- Frisian
- Galician
- Georgian
- Gujarati
- Haitian
- Hausa
- Hawaiian
- Hebrew
- Hmong
- Hungarian
- Icelandic
- Igbo
- Javanese
- Kannada
- Kazakh
- Khmer
- Kurdish
- Kyrgyz
- Latin
- Latvian
- Lithuanian
- Luxembou..
- Macedonian
- Malagasy
- Malay
- Malayalam
- Maltese
- Maori
- Marathi
- Mongolian
- Burmese
- Nepali
- Norwegian
- Pashto
- Persian
- Punjabi
- Serbian
- Sesotho
- Sinhala
- Slovak
- Slovenian
- Somali
- Samoan
- Scots Gaelic
- Shona
- Sindhi
- Sundanese
- Swahili
- Tajik
- Tamil
- Telugu
- Thai
- Ukrainian
- Urdu
- Uzbek
- Vietnamese
- Welsh
- Xhosa
- Yiddish
- Yoruba
- Zulu
- Kinyarwanda
- Tatar
- Oriya
- Turkmen
- Uyghur