Dây nguồn H05Z1Z1-F cho nhà bếp và phòng tắm

Sợi đồng trần mịn
Sợi theo DIN VDE 0295 cl. 5, BS 6360 cl. 5, IEC 60228 cl. 5, HD 383
Lõi cách nhiệt nhiệt dẻo TI6
Mã màu VDE-0293-308
Nối đất màu xanh lá cây-vàng (3 dây dẫn trở lên)
Vỏ ngoài bằng nhựa nhiệt dẻo không halogen TM7
Đen (RAL 9005) hoặc Trắng (RAL 9003)


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

CácH05Z1Z1-FDây nguồnlà giải pháp cao cấp cho các công trình đòi hỏi an toàn phòng cháy chữa cháy, độ bền và tính linh hoạt tối ưu. Với thiết kế chống cháy, không chứa halogen, sản phẩm lý tưởng cho không gian công cộng, nhà ở, tòa nhà thương mại, cũng như các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm cung cấp các tùy chọn thương hiệu tùy chỉnh,H05Z1Z1-FDây nguồn là sự lựa chọn đáng tin cậy và an toàn cho mọi nhu cầu về hệ thống dây điện của bạn.

1. Đặc điểm kỹ thuật

Điện áp làm việc: 300/300 vôn (H03Z1Z1-F), 300/500 vôn (H05Z1Z1-F)
Điện áp thử nghiệm: 2000 vôn (H03Z1Z1-F), 2500 vôn (H05Z1Z1-F)
Bán kính uốn cong: 7,5 x O
Bán kính uốn cố định: 4,0 x O
Nhiệt độ uốn: -5oC đến +70oC
Nhiệt độ cố định: -40oC đến +70oC
Nhiệt độ ngắn mạch:+160o C
Điện trở cách điện: 20 MΩ x km
Mật độ khói theo EN 50268 / IEC 61034
Tính ăn mòn của khí cháy theo EN 50267-2-2, IEC 60754-2
Kiểm tra ngọn lửa: chống cháy theo EN 50265-2-1, NF C 32-070

2. Tiêu chuẩn và phê duyệt

NF C 32-201-14
Chỉ thị điện áp thấp CE 73/23/EEC và 93/68/EEC
Tuân thủ ROHS

3. Xây dựng cáp

Sợi đồng trần mịn
Sợi theo DIN VDE 0295 cl. 5, BS 6360 cl. 5, IEC 60228 cl. 5, HD 383
Lõi cách nhiệt nhiệt dẻo TI6
Mã màu VDE-0293-308
Nối đất màu xanh lá cây-vàng (3 dây dẫn trở lên)
Vỏ ngoài bằng nhựa nhiệt dẻo không halogen TM7
Đen (RAL 9005) hoặc Trắng (RAL 9003)

4. Thông số cáp

AWG

Số lõi x Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa

Độ dày danh nghĩa của vật liệu cách nhiệt

Độ dày danh nghĩa của vỏ bọc

Đường kính tổng thể danh nghĩa

Trọng lượng đồng danh nghĩa

Trọng lượng danh nghĩa

# x mm^2

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

(H)05 Z1Z1-F

18(24/32)

2 x 0,75

0,6

0,8

6.2

14.4

58

18(24/32)

3 x 0,75

0..7

0,8

6.6

21,6

68

18(24/32)

4 x 0,75

0,8

0,8

7.1

29

81

18(24/32)

5 x 0,75

0,8

0,9

8

36

102

17(32/32)

2 x 1

0,6

0,8

6.6

19

67

17(32/32)

3 x 1

0,8

0,8

6.9

29

81

17(32/32)

4 x 1

0,8

0,9

7.7

38

101

17(32/32)

5 x 1

0,8

0,9

8.4

48

107

16(30/30)

2 x 1,5

0,7

0,8

7.4

29

87

16(30/30)

3 x 1,5

0,8

0,9

8.1

43

109

16(30/30)

4 x 1,5

0,8

1

9

58

117

16(30/30)

5 x 1,5

0,8

1.1

10

72

169

14(50/30)

2 x 2,5

0,8

1

9.3

48

138

14(50/30)

3 x 2,5

1

1.1

10.1

72

172

14(50/30)

4 x 2,5

1

1.1

11

96

210

14(50/30)

5 x 2,5

1

1.2

12.3

120

260

12(56/28)

2 x 4

0,8

1.1

10.6

76,8

190

12(56/28)

3 x 4

1

1.2

11,5

115,2

242

12(56/28)

4 x 4

1

1.4

12,5

153,6

298

12(56/28)

5 x 4

1

1.4

14.1

192

371

5. Tính năng:

Ít khói và không chứa halogen: Cáp này tạo ra ít khói khi cháy và không chứa halogen, giúp giảm phát thải khí độc. Thích hợp sử dụng trong những trường hợp có yêu cầu rõ ràng về đặc tính không chứa halogen, ít khói và ít khí ăn mòn trong quá trình cháy.

Mềm mại và đàn hồi: Thiết kế cấu trúc cáp giúp cáp có độ linh hoạt và đàn hồi tốt, thuận tiện khi uốn cong và di chuyển trong nhiều thiết bị khác nhau.

Chịu lạnh và nhiệt độ cao: Có thể duy trì hiệu suất ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng và phù hợp để sử dụng trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.

Độ linh hoạt tốt và độ bền cao: Cáp không chỉ mềm mà còn có độ bền cơ học cao và có thể chịu được một số lực bên ngoài nhất định.

Ít khói và không chứa halogen: Khi cháy, sản phẩm tạo ra ít khói hơn và không chứa halogen, giúp giảm phát thải khí độc. Sản phẩm phù hợp sử dụng trong những trường hợp có yêu cầu rõ ràng về đặc tính không chứa halogen, ít khói và ít khí ăn mòn trong quá trình cháy.

6. Các tình huống ứng dụng:

Thiết bị gia dụng: Thích hợp cho các thiết bị gia dụng có ứng suất cơ học trung bình, chẳng hạn như thiết bị nhà bếp và văn phòng, bao gồm máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, v.v.

Môi trường ẩm ướt: Có thể sử dụng cho các thiết bị gia dụng trong phòng ẩm ướt, chẳng hạn như thiết bị trong phòng tắm hoặc nhà bếp.

Thiết bị văn phòng: Phù hợp với nhiều thiết bị điện tử trong môi trường văn phòng như máy in, máy tính, v.v.

Môi trường có yêu cầu về khả năng chống bức xạ: Cáp H05Z1Z1-F cũng có thể duy trì hiệu suất trong những điều kiện yêu cầu khả năng chịu được một số bức xạ nhất định.

Môi trường trong nhà và ngoài trời: Phù hợp với môi trường trong nhà hoặc ngoài trời khô và ẩm miễn là cáp không tiếp xúc với các bộ phận nóng hoặc bức xạ nhiệt.

Nhờ đặc tính ít khói và không halogen, cáp H05Z1Z1-F đặc biệt phù hợp với những nơi có yêu cầu cao về bảo vệ môi trường và an toàn như trường học, bệnh viện, tòa nhà thương mại, v.v. Ngoài ra, nhờ tính linh hoạt và độ bền cơ học tốt nên cáp cũng phù hợp để kết nối các thiết bị cần di chuyển hoặc uốn cong thường xuyên.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi