Dây điện H05Z-K cho thiết bị văn phòng

Điện áp làm việc: 300/500 vôn (H05Z-K)
450/750v (H07Z-K)
Điện áp thử nghiệm: 2500 vôn
Bán kính uốn cong: 8 x O
Bán kính uốn tĩnh: 8 x O
Nhiệt độ uốn: -15o C đến +90o C
Nhiệt độ tĩnh: -40o C đến +90o C
Chống cháy: IEC 60332.1
Điện trở cách điện: 10 MΩ x km
Kiểm tra ngọn lửa: Mật độ khói theo EN 50268 / IEC 61034
Tính ăn mòn của khí cháy theo EN 50267-2-2, IEC 60754-2
chống cháy theo EN 50265-2-1, IEC 60332.1


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Xây dựng cáp

Sợi đồng trần mịn

Dây theo VDE-0295 Lớp 5, IEC 60228 Lớp 5 BS 6360 cl. 5, HD 383

Vật liệu cách nhiệt lõi polyolefin liên kết chéo EI5

Loại: H là viết tắt của HARMONIZED, nghĩa là dây nguồn này tuân thủ các tiêu chuẩn hài hòa của Liên minh Châu Âu.

Giá trị điện áp định mức: 05=300/500V, nghĩa là dây nguồn này được định mức ở mức 300V (điện áp pha)/500V (điện áp lưới).

Vật liệu cách điện cơ bản: Z = Polyvinyl clorua (PVC), một vật liệu cách điện thông dụng có tính chất điện và khả năng chịu nhiệt tốt.

Vật liệu cách điện bổ sung: Không có vật liệu cách điện bổ sung, chỉ sử dụng vật liệu cách điện cơ bản.

Cấu trúc dây: K = dây mềm, chỉ ra rằng dây nguồn được làm từ nhiều sợi dây đồng mịn được bện lại, có tính mềm dẻo và uốn cong tốt.

Số lõi: thường là 3 lõi, bao gồm hai dây pha và một dây trung tính hoặc dây nối đất.

Diện tích mặt cắt ngang: theo từng model cụ thể, thông thường là 0,75mm², 1,0mm², v.v., biểu thị diện tích mặt cắt ngang của dây

Đặc điểm kỹ thuật

Điện áp làm việc: 300/500 vôn(H05Z-K)

450/750v (H07Z-K)

Điện áp thử nghiệm: 2500 vôn

Bán kính uốn cong: 8 x O

Bán kính uốn tĩnh: 8 x O

Nhiệt độ uốn: -15o C đến +90o C

Nhiệt độ tĩnh: -40o C đến +90o C

Chống cháy: IEC 60332.1

Điện trở cách điện: 10 MΩ x km

Kiểm tra ngọn lửa: Mật độ khói theo EN 50268 / IEC 61034

Tính ăn mòn của khí cháy theo EN 50267-2-2, IEC 60754-2

chống cháy theo EN 50265-2-1, IEC 60332.1

Đặc trưng

An toàn: Dây nguồn H05Z-K được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn của EU và có khả năng cách điện và chịu nhiệt tốt, có thể ngăn ngừa rò rỉ và đoản mạch hiệu quả.

Tính linh hoạt: Nhờ cấu trúc dây mềm dẻo, dây nguồn H05Z-K dễ uốn cong và thuận tiện khi đi dây ở những không gian nhỏ.

Độ bền: Vật liệu PVC của lớp ngoài có khả năng chống mài mòn và chống lão hóa ở mức độ nhất định, giúp kéo dài tuổi thọ của dây nguồn.

Thân thiện với môi trường: Một số dây nguồn H05Z-K được làm bằng vật liệu không chứa halogen, giúp giảm khí độc sinh ra trong quá trình đốt cháy và thân thiện với môi trường hơn.

Tiêu chuẩn và phê duyệt

CEI 20-19/9
HD22.9 S2
BS 7211
Tiêu chuẩn IEC 60754-2
Tiêu chuẩn EN 50267
Chỉ thị điện áp thấp CE 73/23/EEC và 93/68/EEC
Tuân thủ RoHS

Kịch bản ứng dụng:

 

Thiết bị gia dụng: Dây nguồn H05Z-K được sử dụng rộng rãi cho nhiều thiết bị gia dụng khác nhau như TV, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa, v.v. để truyền tải điện an toàn và đáng tin cậy.

Thiết bị văn phòng: Trong môi trường văn phòng, dùng để kết nối các thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, máy photocopy… để đảm bảo các thiết bị hoạt động bình thường.

Thiết bị công nghiệp: Trong lĩnh vực công nghiệp, được sử dụng để kết nối nhiều loại động cơ nhỏ, bảng điều khiển, v.v., để đáp ứng nhu cầu điện năng trong môi trường công nghiệp.

Tiện ích công cộng: Tại trường học, bệnh viện, khách sạn và những nơi công cộng khác, được sử dụng để kết nối các thiết bị điện khác nhau nhằm cung cấp nguồn điện ổn định.

Tóm lại, với hiệu suất tuyệt vời và khả năng ứng dụng rộng rãi, dây nguồn H05Z-K đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực và là cầu nối không thể thiếu giữa nguồn điện và thiết bị điện.

 

Thông số cáp

AWG

Số lõi x Diện tích mặt cắt danh nghĩa

Độ dày danh nghĩa của vật liệu cách nhiệt

Đường kính tổng thể danh nghĩa

Trọng lượng đồng danh nghĩa

Trọng lượng danh nghĩa

# x mm^2

mm

mm

kg/km

kg/km

H05Z-K

20(16/32)

1 x 0,5

0,6

2.3

4.8

9

18(24/32)

1 x 0,75

0,6

2,5

7.2

12.4

17(32/32)

1 x 1

0,6

2.6

9.6

15

H07Z-K

16(30/30)

1 x 1,5

0,7

3,5

14.4

24

14(50/30)

1 x 2,5

0,8

4

24

35

12(56/28)

1 x 4

0,8

4.8

38

51

10(84/28)

1 x6

0,8

6

58

71

8(80/26)

1 x 10

1,0

6.7

96

118

6(128/26)

1 x16

1,0

8.2

154

180

4(200/26)

1 x25

1,2

10.2

240

278

2(280/26)

1 x35

1,2

11,5

336

375

1(400/26)

1 x 50

1,4

13.6

480

560

2/0(356/24)

1 x70

1,4

16

672

780

3/0(485/24)

1 x95

1,6

18.4

912

952

4/0(614/24)

1 x 120

1,6

20,3

1152

1200

300 MCM (765/24)

1 x 150

1,8

22,7

1440

1505

350 MCM (944/24)

1 x185

2,0

25.3

1776

1845

500MCM(1225/24)

1 x240

2,2

28.3

2304

2400


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi