Cáp nguồn H03Z1Z1-F cho các trạm tàu điện ngầm
CácCáp nguồn H03Z1Z1-Flà lựa chọn cao cấp cho các trạm tàu điện ngầm và các ứng dụng ngầm khác, nơi an toàn cháy nổ, độ bền và độ tin cậy là rất quan trọng. Với lớp cách điện không chứa halogen, chống cháy và thiết kế linh hoạt, loại cáp này được thiết kế để có hiệu suất tối ưu trong môi trường có rủi ro cao. Cung cấp các tùy chọn xây dựng thương hiệu có thể tùy chỉnh,H03Z1Z1-FCáp điện là sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thầu và nhà sản xuất đang tìm kiếm giải pháp điện đáng tin cậy, an toàn và có thương hiệu cho hệ thống giao thông công cộng.
1. Đặc điểm kỹ thuật
Điện áp làm việc: 300/300 vôn(H03Z1Z1-F), 300/500 vôn (H05Z1Z1-F)
Điện áp thử nghiệm: 2000 vôn (H03Z1Z1-F), 2500 vôn (H05Z1Z1-F)
Bán kính uốn cong uốn cong:7,5 x O
Bán kính uốn cố định: 4.0 x O
Nhiệt độ uốn: -5oC đến +70oC
Nhiệt độ cố định: -40oC đến +70oC
Nhiệt độ ngắn mạch:+160o C
Điện trở cách điện: 20 MΩ x km
Mật độ khói theo EN 50268 / IEC 61034
Tính ăn mòn của khí cháy theo EN 50267-2-2, IEC 60754-2
Kiểm tra ngọn lửa: chống cháy theo EN 50265-2-1, NF C 32-070
2. Tiêu chuẩn và phê duyệt
NF C 32-201-14
Chỉ thị điện áp thấp CE 73/23/EEC và 93/68/EEC
Tuân thủ RoHS
3. Xây dựng cáp
Sợi đồng trần mịn
Sợi theo DIN VDE 0295 cl. 5, BS 6360 cl. 5, IEC 60228 cl. 5, HD 383
Lõi cách nhiệt nhiệt dẻo TI6
Mã màu VDE-0293-308
Nối đất màu xanh lá cây-vàng (3 dây dẫn trở lên)
Vỏ ngoài bằng nhựa nhiệt dẻo TM7 không chứa halogen
Đen (RAL 9005) hoặc Trắng (RAL 9003)
4. Thông số cáp
AWG | Số lõi x Diện tích mặt cắt danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa của vật liệu cách nhiệt | Độ dày danh nghĩa của vỏ bọc | Đường kính tổng thể danh nghĩa | Trọng lượng đồng danh nghĩa | Trọng lượng danh nghĩa |
| # x mm^2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km |
(H)03 Z1Z1-F |
| |||||
20(16/32) | 2 x 0,5 | 0,5 | 0,6 | 5 | 9.6 | 39 |
20(16/32) | 3 x 0,5 | 0,5 | 0,6 | 5.3 | 14.4 | 46 |
20(16/32) | 4 x 0,5 | 0,5 | 0,6 | 5.8 | 19.2 | 56 |
18(24/32) | 2 x 0,75 | 0,5 | 0,6 | 5.4 | 14.4 | 47 |
18(24/32) | 3 x 0,75 | 0,5 | 0,6 | 5.7 | 21,6 | 55 |
18(24/32) | 4 x 0,75 | 0,5 | 0,6 | 6.3 | 29 | 69 |
5. Tính năng
Ít khói và không chứa halogen: Trong trường hợp hỏa hoạn, cáp H03Z1Z1-F sẽ không tạo ra nhiều khói và khí độc, giúp tăng cường độ an toàn.
Chống axit và kiềm, chống dầu, chống ẩm và chống nấm mốc: Những đặc tính này giúp cáp duy trì hiệu suất tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Độ linh hoạt: F = dây mềm và mỏng, cho thấy cáp có độ linh hoạt và khả năng uốn cong tốt, phù hợp với các thiết bị cần di chuyển thường xuyên.
Bảo vệ môi trường: Do sử dụng vật liệu ít khói và không chứa halogen nên cáp H03Z1Z1-F thân thiện với môi trường và giảm ô nhiễm môi trường.
6. Các tình huống ứng dụng
Dây nguồn H03Z1Z1-F chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp sau:
Thiết bị gia dụng: như tủ lạnh, máy giặt, v.v., những thiết bị này thường cần sử dụng trong nhà và có thể cần phải di chuyển thường xuyên.
Đèn chiếu sáng: Ở những nơi yêu cầu ít khói và không có halogen, chẳng hạn như tòa nhà công cộng, ga tàu điện ngầm, v.v., cáp H03Z1Z1-F là lựa chọn lý tưởng.
Thiết bị điện tử: như máy tính, máy in, v.v., những thiết bị này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc gia đình và yêu cầu loại cáp có độ linh hoạt và độ bền tốt.
Dụng cụ: Trong môi trường phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, khả năng chống axit, kiềm và dầu của cáp H03Z1Z1-F khiến chúng trở nên lý tưởng để kết nối các dụng cụ.
Đồ chơi điện tử: Đối với đồ chơi điện tử cần sử dụng dây nguồn, đặc tính bảo vệ môi trường của cáp H03Z1Z1-F khiến chúng trở nên lý tưởng cho đồ chơi trẻ em.
Thiết bị an ninh: Ở những nơi yêu cầu ít khói và không có halogen, chẳng hạn như thiết bị an ninh như camera giám sát, cáp H03Z1Z1-F có thể cung cấp kết nối an toàn và đáng tin cậy.
Tóm lại, dây nguồn H03Z1Z1-F được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống đòi hỏi những đặc tính này do ít khói và không chứa halogen, thân thiện với môi trường, linh hoạt và bền bỉ, đặc biệt là ở những nơi có yêu cầu cao về an toàn và bảo vệ môi trường.